--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyclopterus lumpus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyclopterus lumpus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclopterus lumpus
+ Noun
Cá vây tròn Đại Tây Dương
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
lumpfish
Cyclopterus lumpus
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
cyclopterus lumpus
:
Cá vây tròn Đại Tây Dương
+
rên rỉ
:
GroanĐau bụng rên rỉ cả đêmTo groan all night because of a belly-ache
+
czech capital
:
Thủ đô Czech của nước cộng hòa Czech
+
bạc
:
Silverthợ bạca silversmithnhẫn bạca silver ring
+
woodsy
:
(thuộc) rừng